Không chỉ đặt tên ý nghĩa cho con bằng tiếng Việt mà nhiều bậc phụ huynh chuyển sang tiếng Anh. Vậy những tên tiếng Anh hay cho bé gái luôn xinh đẹp, may mắn, giàu sang phú quý cả một đời nên đặt như thế nào?
Cùng tham khảo ngay cách đặt tên tiếng Anh cho con gái để con có cuộc sống may mắn, giàu sang phú quý.
Bật mí cách đặt tên hay tiếng Anh cho bé gái luôn may mắn, sung sướng 1 đời
Bố mẹ có thể đặt tên cho con theo phong thủy, theo mệnh hay phù hợp với tên bố mẹ. Nhưng đó chỉ là tên tiếng Việt còn với tiếng Anh thì rất đơn giản. Cách đặt tên hay tiếng Anh cho bé gái chỉ cần ý nghĩa và thể hiện được mong muốn của bố mẹ với con trong tương lai.
Tên bé gái có thể là sự thông minh, tài giỏi hay là thể hiện một cô gái xinh đẹp, cao quý. Bố mẹ cũng có khi chỉ mong con sau này bình an, may mắn một đời.
Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái chủ yếu dựa vào ý nghĩa của tên đó
Một số tên hay tiếng Anh cho bé gái thông minh, cao quý
- Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý.
- Bertha: Người phụ nữ thông thái và nổi tiếng.
- Clara: Thể hiện sự sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết.
- Freya: Tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu với ý nghĩa là đài các tiểu thư.
- Gloria: Một người con gái thông minh, tài giỏi.
- Martha: Quý cô, tiểu thư.
- Phoebe: Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết.
- Regina: Có ý nghĩa là nữ hoàng.
- Sarah: Là công chúa, tiểu thư.
- Sophie: Một con người thông thái.
Đặt tên con là Regina có ý nghĩa là nữ hoàng
Đặt tên tiếng Anh cho con gái ý nghĩa may mắn, giàu sang
- Adelaide/Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý.
- Almira: Là cô công chúa xinh đẹp.
- Alva: Cao quý, cao thượng.
- Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện.
- Cleopatra: Tên của một nữ hoàng Ai Cập có nghĩa là vinh quang của cha.
- Donna: Tiểu thư.
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý.
- Elysia: Được ban/chúc phước.
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng.
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người.
- Gladys: Công chúa.
- Gwyneth: Thể hiện sự may mắn, hạnh phúc.
- Felicity: Vận may tốt lành.
- Helga: Được ban phước.
- Hypatia: Cao quý nhất.
- Ladonna: Tiểu thư.
- Martha: Quý cô, tiểu thư.
- Meliora: “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn”
- Milcah: Nữ hoàng.
- Mirabel: Mang ý nghĩa tuyệt vời.
- Odette/Odile : Thể hiện sự giàu có.
- Olwen: Đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó.
- Orla: Công chúa tóc vàng.
- Pandora: Được ban phước toàn diện.
- Phoebe: Tỏa sáng.
- Rowena: Danh tiếng.
- Xavia: Tỏa sáng.
Đặt tên con gái là Olwen mang ý nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó
Tên tiếng Anh với nghĩa xinh đẹp, quyến rũ
- Amabel/Amanda: Đáng yêu.
- Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu.
- Aurelia: Tóc vàng óng.
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen.
- Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp.
- Ceridwen: Đẹp như thơ tả.
- Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ.
- Christabel: Người Công giáo xinh đẹp.
- Delwyn: Mang ý nghĩa xinh đẹp, được phù hộ.
- Doris: Xinh đẹp.
- Drusilla: Mắt long lanh như sương.
- Dulcie: Mang ý nghĩa ngọt ngào.
- Eirian/Arian: Người phụ nữ rực rỡ, xinh đẹp.
- Fidelma: Mỹ nhân.
- Fiona: Trắng trẻo.
- Hebe: Trẻ trung.
- Isolde: Xinh đẹp.
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ.
- Keisha: Mắt đen.
- Keva: Mỹ nhân và duyên dáng.
- Kiera: Cô bé tóc đen.
- Mabel: Đáng yêu.
- Miranda: Dễ thương, đáng yêu.
- Rowan: Cô bé tóc đỏ.
Tên Kaylin là người xinh đẹp và mảnh dẻ
Tên tiếng Anh cho con gái gắn với màu sắc và đá quý
- Diamond: Kim cương.
- Jade: Đá ngọc bích.
- Kiera: Cô gái tóc đen
- Gemma: Ngọc quý.
- Melanie: Đen huyền bí.
- Margaret: Ngọc trai.
- Pearl: Ngọc trai.
- Ruby: Ngọc ruby đỏ.
- Scarlet: Màu đỏ tươi.
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa mạnh mẽ
- Alexandra: Người trấn giữ hay người bảo vệ.
- Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh.
- Hilda: Chiến trường.
- Louisa: Chiến binh nổi tiếng.
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường.
- Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền lực.
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường.
- Valerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh.
Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
- Azure: Bầu trời xanh.
- Esther: Ngôi sao.
- Iris: Cầu vồng.
- Jasmine: Hoa nhài.
- Layla: Màn đêm.
- Roxana: Ánh sáng, bình minh.
- Stella: Vì sao, tinh tú.
- Sterling: Ngôi sao nhỏ.
- Daisy: Hoa cúc dại.
- Flora: Đóa hoa.
- Lily: Hoa huệ tây.
- Rosa: Đóa hồng.
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp.
- Selena: Mặt trăng.
- Violet: Màu tím.
Với vô số các gợi ý về tên tiếng Anh hay cho bé gái, bố mẹ đã chọn được một cái tên phù hợp cho con chưa. Hãy chọn ngay để kịp đặt tên tiếng Anh cho đứa con sắp chào đời nhé!
Xem thêm:
Vào ngay Fanpage của the Asianparent Vietnam để cùng thảo luận và cập nhật thông tin cùng các cha mẹ khác!
Bạn có quan tâm tới việc nuôi dạy con không? Đọc các bài báo chuyên đề và nhận câu trả lời tức thì trên app. Tải app Cộng đồng theAsianparent trên IOS hay Android ngay!