Bên cạnh tên khai sinh thì tên tiếng Anh cũng được nhiều bố mẹ quan tâm để chọn lựa cho con của mình. Đặc biệt với các cô công chúa nhỏ nhắn xinh xắn thì những tên tiếng Anh cho bé gái 2020 càng được chú trọng nhiều hơn.
Vì sao cần phải đặt tên tiếng Anh cho con?
Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chung của thế giới hiện nay, biết Tiếng Anh là một lợi thế. Trong đó, việc đặt tên hay biệt danh cho con bằng tiếng Anh đang ngày càng phổ biến.
Sau này nếu bé học trường quốc tế hoặc ra nước ngoài giao tiếp với bạn bè ngoại quốc, một cái tên hay sẽ mang lại nhiều thuận lợi. Vì thế bố mẹ nào cũng muốn tìm cho con gái yêu quý của mình một cái tên tiếng Anh thật đẹp và thật ý nghĩa.
Những cái tên tiếng anh cho nữ thường mang ý nghĩa về cái đẹp, sự đáng yêu, sự mạnh mẽ, miêu tả ý thức về sức mạnh ý chí và quyết tâm không ngừng… Tùy theo sở thích và phù hợp với tính cách của những cô công chúa, cha mẹ sẽ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con mình.
101 tên tiếng Anh cho bé gái 2020 hay nhất bố mẹ nên tham khảo
Bài viết đã tập hợp một bộ sưu tập tên con gái ý nghĩa, mạnh mẽ và cá tính từ các nền văn hóa lớn trên thế giới. Đây chắc chắn sẽ là những sự lựa chọn thú vị cho bé gái của bạn.
Đặt tên tiếng Anh con gái theo ý nghĩa và nguyện vọng
Đây là cách đặt tên được nhiều bố mẹ ưa thích vì nó thể hiện nguyện vọng của họ ở con gái sau này. Những cái tên được chọn cũng mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và may mắn.
Tên đẹp cho bé gái với ý nghĩa là Tình yêu
- Amia
- Cheryl
- Cher
- Aphrodite
- Theophilia
- Cara
- Vida
- Carina
- Amada
- Amor
- Darlene
- Kalila
- Milada
- Grania
- Kennocha
Những cái tên mang ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang:
Muốn những cô công chúa của mình sẽ nổi tiếng, may mắn, giàu sang, bạn có thể đặt tên cho con theo gợi ý:
- Mona
- Patricia
- Abrianna
- Adella
- Adette
- Alonsa
- Adela / Adele
- Adelaide / Adelia
- Almira
- Alva
- Adalia
- Alisia
- Elsie
- Ethel
Tên gọi hay với ý nghĩa là sự xinh đẹp
- Jolie
- Elle
- Lily
- Mabel
- Jamille
- Kenna
- Lana
- Naveen
- Belinda
Nickname với ý nghĩa là phép lạ, diệu kỳ
- Karishma
- Alazne
- Karamat
- Daniella
Tên tiếng Anh ca ngợi sự nữ tính
- Fiona
- Hebe
- Isolde
- Kaylin
- Keisha
- Keva
- Kiera
- Mabel
- Amabel / Amanda
- Amelinda
- Annabella
- Aurelia
- Brenna
- Calliope,
- Ceridwen
- Charmaine / Sharmaine
- Christabel
- Delwyn
- Doris
- Drusilla
- Dulcie
- Eirian / Arian
- Fidelma
Tên Tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ
- Gabriella
- Keren
- Brighid
- Matilda
- Edrei
- Elfrida
- Gesa
- Jaiyana
- Karleen
- Lenna
- Braelynn
- Aadya
- Audrey
- Valerie
- Adira
- Bree
- Andrea
- Rainey
- Valencia
- Althea
- Bernadette
- Briana
- Melisende
- Bridget
- Philomena
- Valentina
- Trudy
- Gertrude
- Millicent
Đặt tên cho bé gái theo 10 cái tên phổ biến nhất từ các quốc gia nói tiếng Anh
Theo thống kê từ các quốc gia nói Tiếng Anh, 10 cái tên phổ biến nhất được dùng để đặt tên tiếng anh cho nữ bao gồm:
- Chloe
- Megan
- Jessica
- Emma
- Sarah
- Elizabeth
- Sophie
- Olivia
- Lauren
- Emily
Có thể thấy không phải ngẫu nhiên mà các bậc cha mẹ thường thích đặt tên tiếng Anh cho con. Tên tiếng Anh không chỉ phù hợp với xã hội phát triển như hiện nay. Nó còn mang những ý nghĩa đặc biệt mà cha mẹ muốn gửi gắm.
Nếu bạn dự định sinh một bé gái đáng yêu trong năm 2020 tới đây, ngoài đặt tên cho con bằng tiếng Việt trong giấy khai sinh, mẹ có thể tham khảo tên tiếng Anh cho bé gái 2020 hay và ý nghĩa nêu trên để đặt cho công chúa nhỏ nhà mình nhé!
Xem thêm:
Vào ngay Fanpage của the Asianparent Vietnam để cùng thảo luận và cập nhật thông tin cùng các cha mẹ khác!
Bạn có quan tâm tới việc nuôi dạy con không? Đọc các bài báo chuyên đề và nhận câu trả lời tức thì trên app. Tải app Cộng đồng theAsianparent trên IOS hay Android ngay!