X
theAsianparent Vietnam Logo
theAsianparent Vietnam Logo
Product GuideSign in
  • COVID-19
  • Mẹ bầu
    • Tính ngày dự sinh
    • Thời kì mang thai
    • Tam cá nguyệt thứ nhất
    • Tam cá nguyệt thứ hai
    • Tam cá nguyệt thứ ba
    • Dự Án Sidekicks
    • Chuẩn bị mang thai
    • Chuyển dạ và đi sinh
    • Sảy thai, lưu thai
  • Sau sinh
    • Dinh dưỡng cho mẹ sau sinh
    • Khỏe đẹp sau sinh
    • Tình cảm tâm lý sau sinh
  • Giai đoạn phát triển
    • Em bé 0 - 1 tuổi
    • Trẻ tập đi (1-3 tuổi)
    • Mầm non (3-6 tuổi)
    • Trẻ đi học
    • Dậy thì & thành niên
  • Nuôi dạy con
    • An toàn
    • Kiến thức chung nuôi con
    • Lời khuyên cho cha mẹ
    • Tin tức chung
  • Giáo dục
    • Trẻ đặc biệt
    • Mầm non 3-5 tuổi
    • Trẻ đi học 5 tuổi trở lên
    • Trung học
  • Sức khỏe
    • Bệnh, dị ứng và tai nạn ở trẻ
    • Bệnh, dị ứng và tai nạn ở người lớn
    • Tiêm phòng & Vac-xin
    • Dịch bệnh và các bệnh đặc biệt khác
  • Phong cách sống
    • Làm đẹp
    • Chuyện phái đẹp
    • Chuyện phái mạnh
    • Hôn nhân
    • Hôn nhân & Tình Dục
    • Thể dục thể thao
    • Du lịch & Giải trí
  • Ăn Uống & Dinh Dưỡng
    • Lên thực đơn bữa ăn
    • Bữa ăn
    • Ăn dặm

Tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa theo kỳ vọng của cha mẹ

Mất 10 phút để đọc
Tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa theo kỳ vọng của cha mẹ

Tên tiếng Anh rất phổ biến và thông dụng hiện nay, đây là những tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa, cha mẹ cùng tham khảo nhé!

Tên tiếng Anh cho con gái hay theo bảng chữ cái

Chữ A

Aaliyah, Adrienne, Abrianna, Ada, Ainsley, Angel, Amberley, Arielle, Aisha, Asia.

Abby, Africa, Aneko, Abril, America, Arissa, Ashley, Alannis.

Abigail, Ainsley, Abrienda, Angie, Americus, Ashanti, Asha, Akia, Anika.

Aspen, Adalia, Albany, Autumn, Adara, Alena, Anissa, Alessa.

Aya, Anya, Adela, Alissa, Azura, Alia, Ardelle, Aysha.

Addison, Adele, Adelie, Alexis, Alisha, Ariana, Alexa, Anita.

Ariel, Alexandra, Alexi, Angelina, Adhlee, Anthea, Andie, Analise, Averlie.

Chữ B

Bailey, Belita, Bikita, Bree, Ballari, Beverley, Brandi, Brendy, Bandelle, Bayla, Brandice.

Brittany, Brittania, Bayle, Beyonce, Breanna, Brooke, Belicia, Biana, Bella, Brietta, Brianna.

Basia, Brienna, Bridget, Bridie, Bridgette, Brianna, Bethany, Bianka, Bianca.

Chữ C

ten-tieng-anh-cho-con-gai

Một cái tên ý nghĩa chính là tình yêu và kỳ vọng của cha mẹ cho con gái

Caelan, Cailin, Cambria, Charis, Cora, Caitlin, Caprice, Chava, Coral, Caitlyn, Caressa, Chelsea.

Crystal, Calais, Carissa, Chiara, Cytheria, Callista, Cerise, Cleo, Celeste, Callie, Chailyn, Chloe.

Charlotte, Casey, Charlie, Cassie, Camilla, Cairenn, Caddie.

Chữ D

Da-xia, Danica, Danielle, Daniella, Dante, Dawn, Destiny, Dahlia, Danita, Danta, December.

Devika, Damara, Darice, Delilah, Duyen, Damita, Decota, Denia, Despina.

Chữ E

Ebony, Elisha, Ember, Eshana, Egan, Elita, Emerald, Eternity, Electra, Ellie, Enya, Everley.

Eilish, Eden, Elise.

Chữ F

Fawn, Felice, Fedelle, Florida, Faylinn, Fedella, Floriane, Francesca, Francis, Frances, France.

Chữ G

Gaby, Ganya, Gella, Gianna, Gabriela, Garan, Gelsey, Gillian, Gilly, Gayla, Gasha, Gemma.

Godanna, Ganesa, Gelilah, Gencia, Gyula, Georgia, Grace, Gyan.

Chữ H

Haile, Hana, Hannah, Havily, Honey, Halia, Harmony, Heaven, Hope, Halima, Harsha, Holli, Hunter, Hailey, Harriet.

Chữ I

Ianna, Imogene, Imogen, Indra, Isha, Idalia, India, Infinity, Ishana, Ilanna, Indigo, Ingrid.

Ivory, Ilyssa, Indiana, Isabel, Isabella, Izzie

Chữ J

Jacinta, Jalena, January, July, Jaclyn, Jalila, Jera, Jamie, Jacqui, Janna, Jenna, Jia Li.

Câu chuyện từ đối tác
5 dòng sản phẩm sữa rửa mặt dành cho bà bầu được ưa chuộng hiện nay
5 dòng sản phẩm sữa rửa mặt dành cho bà bầu được ưa chuộng hiện nay
Bật mí 4 loại kem chống nắng cho bà bầu được ưu chuộng trên thị trường hiện nay
Bật mí 4 loại kem chống nắng cho bà bầu được ưu chuộng trên thị trường hiện nay

Jayda, Jaylyn, Jeanette, Jarrell, Jenni, Jacqueline, Jilly.

Chữ K

Kacy, Kaleigh, Kaylana, Keeya, Kahlilia, Kalinda, Kaylee, Keilah, Kailas, Kalista, Keagan, Keisha, Kailey.

Karasi, Keala, Keita, Kaitlyn, Katima, Keegan, Kelly, Kelli, Kalani, Kirsty, Kristen, Kaytlyn, Kristy, Kyan, Kelsey.

Chữ L

Lahela, Latifah, Layla, Libra, Laine, Lainey, Latisha, Leah, Lilac, Lana, Lauren, Loren, Lena.

Lilah, Larissa, Lavender, Lia, Lilia, Larya, Lavina, Lilian, Lily, Leigh, Liberty, Liv, Lilianna.

Chữ M

Macayle, Malaya, Mckayla, Misha, Mackenzie, March, Megan, Missy, Macy, Mari, Melita.

Misty, Maddy, Mariah, Memphis, Miya, Madison, Marie, Mercedes, Molly, Maegan, Marisa.

Mia, Mya, Maggie, Marlee, Milly, Myra, Makaila, Matana, Miracle, Max, Morgan, Maja, Melina, Maia, Maya, Mahalia.

Chữ N

Nadine, Nadia, Nara, Narelle, Nelly, Nikita, Nailah, Nasha, Nessa, Nicole, Nicolette, Nisha, Nala, Nature, Neviah, Nuri, Nerice, Nysa.

Chữ O

Oakley, Odessa, Opal, Orleans, Ocean, Olivia, Olympia, Oprah, Osanna, Oceania, Ondrea, Orianna.

Chữ P

Paige, Paris, Perdita, Presta, Pallas, Pearl, Phoebe, Prudence, Panya, Penha, Piper, Purity, Paprika, Pepper, Poppy, Pyralis, Patience, Peta, Penelope.

Chữ Q

Qiana, Quillian, Quinlan, Quiana, Quin, Quinta, Queenie.

Chữ R

Rachael, Renee, Rianna, Roxy, Rain, Reya, Rhianan, River, Reegan, Reyna, Ronny, Ruby, Renata, Remi, Renae, Rochelle, Rhiana, Rhianna, Riley.

Chữ S

ten-tieng-anh-cho-con-gai

Sabina, September, Shandi, Sierra, Safara, Sera, Shauna, Silvana, Sage, Serena, Shayla, Skye.

Sagittarius, Serenity, Sherry, Stasia, Sahara, Shae, Shiri, Sumayah, Savannah, Shalin, Sianna.

Summer, Shamara, Sienna, Sydney, Shasta, Seona, Sheri, Sam, Sharna, Shannon, Sophia.

Chữ T

Tabitha, Talisha, Tannar, Terra, Tahirah, Tamara, Tarika, Terri, Tahlia, Tambree, Tasha, Tiana, Tailynn, Tia, Tamika.

Taya, Tiffany, Talia, Tandice, Taylor, Tiger, Talisa, Tanisha, Tazara, Timberley, TigerLily, Teagan, Toni, Tisha, Tiahla, Talisha.

Chữ U

Ujana, Ulani, Ursula, Uzuri, Ulan, Unity, Uttara, Uma.

Chữ V

Valencia, Vanya, Venus, Violet, Valeria, Varsha, Vianca, Virgo, Vallair, Vasanti, Vicki, Viveka, Valtina, Velvet.

Vienna, Vlora, Vilma, Veronika, Vespa, Vesna, Vanessa.

Chữ W

Waverley, Winter, Willow, Winona.

Chữ X

Xadrian, Xaviera, Xenia, Xiu Juan, Xaria, Xena, Xiang.

Chữ Y

Yachi, Yatima, Yestin, Yvette, Yamin, Yessica, Yi Min, Yasmin, Yesenia, Yuki, Yuna.

Chữ Z

Zabrina, Zavannah, Zarina, Zafara, Zelia, Zada, Zaria, Zasha, Zlata, Zafirah, Zariel.

Zaviera, Zoe, Zahavah, Zarifa, Zelda, Zuna, Zuriel.

Tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa

Con chính là niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình yêu của bố mẹ

Alethea – sự thật

Fidelia – niềm tin

Verity – sự thật

Winifred – niềm vui và hòa bình

Zelda – hạnh phúc

Giselle – lời thề

Grainne – tình yêu

Kerenza – tình yêu, sự trìu mến

Viva/Vivian – sự sống, sống động

Amity – tình bạn

Edna – niềm vui

Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn

Esperanza – hy vọng

Farah – niềm vui, sự hào hứng

Letitia – niềm vui

Oralie – ánh sáng đời tôi

Philomena – được yêu quý nhiều

Vera – niềm tin

Mong con may mắn, sung sướng, nổi tiếng, cao quý

ten-tieng-anh-cho-con-gai

Một cái tên ý nghĩa chính là tình yêu và kỳ vọng của cha mẹ cho con gái

Adela/Adele – cao quý

Elysia – được ban/chúc phước

Florence – nở rộ, thịnh vượng

Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người

Gladys – công chúa

Gwyneth – may mắn, hạnh phúc

Felicity – vận may tốt lành

Almira – công chúa

Alva – cao quý, cao thượng

Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện

Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

Donna – tiểu thư

Elfleda – mỹ nhân cao quý

Helga – được ban phước

Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý

Hypatia – cao (quý) nhất

Milcah – nữ hoàng

Mirabel – tuyệt vời

Odette/Odile – sự giàu có

Ladonna – tiểu thư

Orla – công chúa tóc vàng

Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện

Phoebe – tỏa sáng

Rowena – danh tiếng, niềm vui

Xavia – tỏa sáng

Martha – quý cô, tiểu thư

Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn

Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

Đặt tên cho con gái tiếng Anh theo màu sắc, đá quý

Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)

Jade – đá ngọc bích

Scarlet – đỏ tươi

Sienna – đỏ

Gemma – ngọc quý

Melanie – đen

Kiera – cô gái tóc đen

Margaret – ngọc trai

Pearl – ngọc trai

Ruby – đỏ, ngọc ruby

Đặt tên cho con gái tên tiếng Anh với ý nghĩa tôn giáo

Ariel – chú sư tử của Chúa

Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta

Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề

Jesse – món quà của Yah

Dorothy – món quà của Chúa

Đặt tên tiếng anh đẹp cho con gái với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

Vivian – hoạt bát

Helen – mặt trời, người tỏa sáng

Hilary – vui vẻ

Irene – hòa bình

Beatrix – hạnh phúc, được ban phước

Gwen – được ban phước

Serena – tĩnh lặng, thanh bình

Victoria – chiến thắng

Những tên tiếng anh đặt cho con gái với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực

Andrea – mạnh mẽ, kiên cường

Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

Alexandra – người trấn giữ, người bảo vệ

Louisa – chiến binh nổi tiếng

Matilda – sự kiên cường trên chiến trường

Edith – sự thịnh vượng trong chiến tranh

Hilda – chiến trường

Cách đặt tên tiếng anh hay cho con gái gắn với thiên nhiên

Azure – bầu trời xanh

Alida – chú chim nhỏ

Anthea – như hoa

Aurora – bình minh

Azura – bầu trời xanh

Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

Selena – mặt trăng, nguyệt

Layla – màn đêm

Roxana – ánh sáng, bình minh

Stella – vì sao, tinh tú

Sterling – ngôi sao nhỏ

Eirlys – hạt tuyết

Elain – chú hưu con

Heulwen – ánh mặt trời

Lucasta – ánh sáng thuần khiết

Maris – ngôi sao của biển cả

Muriel – biển cả sáng ngời

Oriana – bình minh

Phedra – ánh sáng

Selina – mặt trăng

Stella – vì sao

Ciara – đêm tối

Edana – lửa, ngọn lửa

Eira – tuyết

Jena – chú chim nhỏ

Jocasta – mặt trăng sáng ngời

Đặt tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa thông thái, cao quý

Bertha – thông thái, nổi tiếng

Clara – sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý

Alice – người phụ nữ cao quý

Sarah – công chúa, tiểu thư

Sophie – sự thông thái

Freya – tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

Regina – nữ hoàng

Gloria – vinh quang

Martha – quý cô, tiểu thư

Phoebe – sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

Cách đặt tên cho con gái tiếng Anh theo tình cảm, tính cách con người

Tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa theo kỳ vọng của cha mẹ

Một cái tên ý nghĩa chính là tình yêu và kỳ vọng của cha mẹ cho con gái

Agatha – tốt

Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào

Glenda – trong sạch, thánh thiện, tốt lành

Guinevere – trắng trẻo và mềm mại

Sophronia – cẩn trọng, nhạy cảm

Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú

Xenia – hiếu khách

Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp

Dilys – chân thành, chân thật

Ernesta – chân thành, nghiêm túc

Halcyon – bình tĩnh, bình tâm

Agnes – trong sáng

Alma – tử tế, tốt bụng

Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện

Jezebel – trong trắng

Keelin – trong trắng và mảnh dẻ

Laelia – vui vẻ

Latifah – dịu dàng, vui vẻ

Đặt tên hay cho con gái bằng tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài

Amabel/Amanda – đáng yêu

Ceridwen – đẹp như thơ tả

Charmaine/Sharmaine – quyến rũ

Christabel – người Công giáo xinh đẹp

Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ

Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu

Annabella – xinh đẹp

Aurelia – tóc vàng óng

Brenna – mỹ nhân tóc đen

Calliope – khuôn mặt xinh đẹp

Fidelma – mỹ nhân

Fiona – trắng trẻo

Hebe – trẻ trung

Isolde – xinh đẹp

Keva – mỹ nhân, duyên dáng

Kiera – cô bé đóc đen

Mabel – đáng yêu

Miranda – dễ thương, đáng yêu

Rowan – cô bé tóc đỏ

Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ

Keisha – mắt đen

Doris – xinh đẹp

Drusilla – mắt long lanh như sương

Dulcie – ngọt ngào

Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo loài hoa

Iris – hoa iris, cầu vồng

Lily – hoa huệ tây

Rosa – đóa hồng

Rosabella – đóa hồng xinh đẹp

Iolanthe – đóa hoa tím

Daisy – hoa cúc dại

Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa

Violet – hoa violet, màu tím

Jasmine – hoa nhài

Calantha – hoa nở rộ

Trên đây là những cách đặt tên tiếng anh cho con gái hay và ý nghĩa nhất mà bạn nên tham khảo để đặt cho cô con gái xinh xắn của mình. Cha mẹ hãy nhanh chóng chọn cho bé yêu một cái tên nhé!

Xem thêm 

  • Đặt tên cho con gái – 100 tên đẹp, ý nghĩa cho bé gái
  • 50 cách đặt tên con gái lót chữ tuệ giúp em bé vui vẻ và thông minh
  • 100 tên hay dành tặng bố mẹ đặt tên cho con gái 2020

Vào ngay Fanpage của the Asianparent Vietnam để cùng thảo luận và cập nhật thông tin cùng các cha mẹ khác!

Bạn có quan tâm tới việc nuôi dạy con không? Đọc các bài báo chuyên đề và nhận câu trả lời tức thì trên app. Tải app Cộng đồng theAsianparent trên IOS hay Android ngay!

img
Bài viết của

Anh Nguyen

  • Home
  • /
  • Trở thành cha mẹ
  • /
  • Tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa theo kỳ vọng của cha mẹ
Chia sẻ:
  • Bầu bị ngứa vùng kín: Nguyên nhân và cách trị ngứa vùng kín an toàn

    Bầu bị ngứa vùng kín: Nguyên nhân và cách trị ngứa vùng kín an toàn

  • Đau dạ dày khi mang thai: Nguyên nhân và biện pháp chữa trị

    Đau dạ dày khi mang thai: Nguyên nhân và biện pháp chữa trị

  • Bầu 6 tháng và những lưu ý mẹ bầu không nên bỏ qua

    Bầu 6 tháng và những lưu ý mẹ bầu không nên bỏ qua

  • Bầu bị ngứa vùng kín: Nguyên nhân và cách trị ngứa vùng kín an toàn

    Bầu bị ngứa vùng kín: Nguyên nhân và cách trị ngứa vùng kín an toàn

  • Đau dạ dày khi mang thai: Nguyên nhân và biện pháp chữa trị

    Đau dạ dày khi mang thai: Nguyên nhân và biện pháp chữa trị

  • Bầu 6 tháng và những lưu ý mẹ bầu không nên bỏ qua

    Bầu 6 tháng và những lưu ý mẹ bầu không nên bỏ qua

Nhận những lời khuyên đều đặn từ chúng tôi về quá trình mang bầu và thai nhi phát triển!
  • Trở thành cha mẹ
    • Chuẩn bị mang thai
    • Đặt tên cho con
    • Thời kỳ mang thai
    • Chuyển dạ và đi sinh
  • Giai đoạn phát triển
    • Trẻ sơ sinh (0-12 tháng)
    • Trẻ tập đi (1-3 tuổi)
    • Trẻ mầm non (3-6 tuổi)
    • Trẻ đi học
  • Phong cách sống
    • Làm đẹp
    • Người nổi tiếng
    • Du lịch & nghỉ lễ
    • Hôn nhân
  • Sức khỏe
    • Dị ứng
    • Tai nạn & khẩn cấp
    • Tiêm phòng
  • Dinh dưỡng
    • Nuôi con bằng sữa mẹ
    • Ăn dặm
    • Thực đơn hàng ngày
    • Kiến thức dinh dưỡng
  • Tìm hiểu thêm
    • TAP cộng đồng
    • Liên hệ quảng cáo
    • Liên hệ
    • Trở thành cộng tác viên


  • Singapore flag Singapore
  • Thailand flag Thailand
  • Indonesia flag Indonesia
  • Philippines flag Philippines
  • Malaysia flag Malaysia
  • Sri-Lanka flag Sri Lanka
  • India flag India
  • Vietnam flag Vietnam
  • Australia flag Australia
  • Japan flag Japan
  • Nigeria flag Nigeria
  • Kenya flag Kenya
© Copyright theAsianparent 2025. All rights reserved
Về chúng tôi|Đội ngũ chúng tôi|Điều khoản bảo mật|Điều khoản sử dụng |Sơ đồ trang web
  • Công cụ
  • Bài viết
  • Hỏi & Đáp
  • Bình chọn

Chúng tôi sử dụng dữ liệu để đảm bảo bạn có một trải nghiệm tốt nhất. Learn MoreOk, Got it

Chúng tôi sử dụng dữ liệu để đảm bảo bạn có một trải nghiệm tốt nhất. Learn MoreOk, Got it