Mẹ tìm kiếm tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai, những cách đặt nickname tiếng Anh mang ý nghĩa hay, độc đáo và ấn tượng? Hãy tham khảo bài viết này nhé!
Với mỗi tên tiếng Anh, chúng sẽ thể hiện các tính cách của con người đó, ba mẹ có thể chọn tên phù hợp nhất dành cho bé trai của mình với những gợi ý hay dưới đây.
Tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai- những cái tên phổ biến nhất
Alexander/Alex: Đây là tên của vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế. Những người mang tên Alex thường được xem là người tiên phong, luôn đi đầu.
Zane: Đây là cái tên thể hiện sự khác biệt, cá tính. Zane là một cái tên tiếng Anh hay cho nam kể từ khi ca sỹ Zane Williams trở nên nổi tiếng.
Atticus: Là cái tên có rất cổ xưa có nguồn gốc Latin, Atticus đã trở nên phổ biến hơn khi nhân vật cùng tên xuất hiện trong bộ tiểu thuyết To Kill a Mockingbird. Những người mang tên này thường mang trong mình một sức mạnh tiềm ẩn và sự khỏe khoắn
Beckham: Bất cứ một tín đồ bóng đá nào cũng sẽ biết đến cái tên này. Là tên của một tượng đài trong thế giới túc cầu, Beckham là cái tên tiếng Anh cho nam nổi tiếng nhất trong những năm 2000s.
Bernie: Là cái tên đại diện cho tham vọng, những bé trai mang tên Bernie thường mang trong mình niềm mong ước trở thành một người mang chí hướng lớn trong tương lai.
Clinton: Trở thành cái tên đại diện cho sự mạnh mẽ và quyền lực khi Bill Clinton chính thức nhận chức tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ.
Corbin: Những người mang tên Corbin thường là những điểm sáng trong cộng đồng. Trong tiếng Pháp cổ, corbin mang nghĩa là sự reo mừng, vui vẻ. Do đó, chàng trai mang tên này sẽ luôn hoạt bát và mang tới hạnh phúc, sự vui vẻ đến những người xung quanh.
Elias: Là cái tên tiếng Anh cho nam có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, Elias là cái tên đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
Arlo: Sau khi bộ phim The Good Dinosaur được trình chiếu, nhân vật Arlo trong phim đã trở nên rất nổi tiếng vì sự tốt bụng của mình. Chính vì thế, cái tên Arlo mang ý nghĩa tình bạn, dũng cảm và tốt bụng.
Rory: Xuất phát từ tiếng Anh cổ, rory có nghĩa là màu đỏ. Cái tên Rory mang trong mình sự thống trị, mạnh mẽ và khả năng lãnh đạo, như vị vua Rory O’Conor của Ireland vậy (the Red King)
Saint: Cái tên mang theo đầy ánh sáng, saint được dùng để chỉ những vị thánh, những người quên thân mình mà cứu rỗi nhân loại. Những cậu bé mang tên “Saint” trong tương lai được mong đợi sẽ là những người tốt bung, hay giúp đỡ những người khó khăn.
Silas: Là tên của một vị tu sĩ trong kinh thánh, Silas đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
Finn: Là một cái tên tiếng Anh hay cho nam thường được sử dụng cho quý tộc thời phong kiến, Finn được sử dụng để thể hiện sự mong ước các bé trai sẽ trở thành một người đàn ông lịch lãm trong tương lai.
Otis: Là một cái tên ở nhà cho bé trai bằng tiếng Anh, miêu tả những người mạnh khỏe và hạnh phúc.
Tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai theo dáng vẻ
Bellamy: Người bạn đẹp trai
Boniface: Có số may mắn
Lloyd: Tóc xám
Rowan: Cậu bé tóc đỏ
Venn: Đẹp trai
Caradoc: Đáng yêu
Duane: Chú bé tóc đen
Flynn: Người tóc đỏ
Kieran: Câu bé tóc đen
Bevis: Chàng trai đẹp trai
Tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai theo tính cách
Clement: Độ lượng, nhân từ
Enoch: Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
Hubert: Đầy nhiệt huyết
Phelim: Con luôn biết cách làm việc tốt
Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
Gregory: Là người biết cảnh giác, thận trọng
Dermot: Người không bao giờ đố kỵ
Nickname cho bé trai mang ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ
Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
Vincent: Chinh phục
Walter: Người chỉ huy quân đội
Arnold: Sử dụng để chỉ người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
Brian: Sức mạnh, quyền lực
Leon: Chú sư tử
Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Richard: Sự dũng mãnh
Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
Chad: Chiến trường, chiến binh
Drake: Rồng
Harold: Người cai trị, quân đội, tướng quân.
Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
Charles: Quân đội, chiến binh
William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
Với danh sách những tên ở nhà cho bé trai bằng tiếng anh như trên, hi vọng ba mẹ đã có được sự lựa chọn phù hợp cho bé yêu của mình rồi!
Xem thêm:
Vào ngay Fanpage của the Asianparent Vietnam để cùng thảo luận và cập nhật thông tin cùng các cha mẹ khác!
Bạn có quan tâm tới việc nuôi dạy con không? Đọc các bài báo chuyên đề và nhận câu trả lời tức thì trên app. Tải app Cộng đồng theAsianparent trên IOS hay Android ngay!