Tên tiếng Nhật hay cho bé gái hay là điều mà nhiều mẹ quan tâm nếu trong gia đình có người Nhật hoặc mẹ muốn đặt tên ở nhà. Bạn có thể tham khảo một số tên gọi ý nghĩa cho con như: Akari, Kiku, Hotaru, Sakura,…
Chúc mừng bạn đã mang thai bé gái! Khi biết tin này, trong đầu bạn hẳn sẽ có nhiều suy nghĩ và sự chuẩn bị cho nàng công chúa nhỏ. Tuy nhiên, một trong những điều cần làm hiện tại là đặt tên cho bé gái. Nếu trong nhà có thành viên là người Nhật và bạn đang băn khoăn không biết nên đặt tên gì cho con thì đừng lo lắng! Cùng theAsianparent Việt Nam tham khảo 146 tên tiếng Nhật cho bé gái hay và ý nghĩa trong bài viết dưới đây nhé!
- Tên tiếng Nhật từ vần A đến J
- Tên từ vần K đến M
- Tên tiếng Nhật từ vần N đến T
Bạn có thể chưa biết:
Top những tên tiếng Anh hay cho bé gái xinh đẹp, may mắn, giàu sang, phú quý cả một đời
Trước hết hãy cùng tìm hiểu về quan điểm đặt tên của người Nhật. Đối vời người Nhật, cái tên rất quan trọng, cái tên được xem là tài sản vô cùng quý giá của mỗi con người. Thông thường người dân ở đất nước mặt trời mọc hay gọi tên nhau bằng 2 cách. Người Nhật thường xưng hô với nhau bằng họ. Chỉ những người bạn thân thiết và trẻ con mới được gọi bằng tên riêng. Cấu trúc cơ bản để người Nhật đặt tên con là Họ + Tên. Trong đó “Họ” là họ của gia đình và “Tên” là do cha mẹ đặt cho mỗi người. Với xã hội đang dần “ngoại nhập”, cách đặt tên con của người Nhật không còn giữ quá nhiều khuôn khổ khắt khe như trước. Sau đây là các gợi ý tên tiếng Nhật để đặt cho con gái:
Tên tiếng Nhật từ vần A đến J
Đặt tên bé gái theo tiếng Nhật:
- Aika: Bài ca tình yêu
- Aiko: Người được yêu mến
- Akari: Ánh sáng
- Aki: Sự lấp lánh, mùa thu, ánh sáng, thuần khiết, mặt trời buổi sáng, thông minh
- Akiko: Sự trong sáng, viên pha lê, mùa thu đẹp lung linh
- Akira: Sáng sủa, thông minh
- Asami: Buổi sáng xinh đẹp
- Asuka: Hương thơm buổi sớm
- Aya: Thiên thần có phép thuật
- Ayaka: Đóa hoa màu sắc có hương thơm
- Ayame: Hoa diên vĩ tượng trưng cho sự thủy chung, thông thái và hi vọng
- Ayane: Sắc màu âm thanh
- Ayeka: Nhanh nhẹn và có đầu óc phân tích
- Bashira: Người vui vẻ và mang đến những tin tốt lành
- Chiaka: Ánh sáng lấp lánh
- Chihiro: Ngàn mùa xuân tươi đẹp
- Chika: Người thông minh và có trí khôn
- Chizue: Người có một cuộc sống dài lâu
- Cho, Chouko: Bươm bướm
- Chuya: Người có tâm hồn thuần khiết và trong sáng như nước
- Emi: Nụ cười đẹp như tranh vẽ
- Emica: Duyên dáng, xinh đẹp
- Emiko: Đứa trẻ hạnh phúc và xinh đẹp
- Etsudo: Vui vẻ và trẻ con
- Fuji: Thịnh vượng
- Fumiko: Trí thức và có tư duy học thuật
- Haia: Nhanh nhẹn
- Hana, Hanae, Hanako, Hanami: Đóa hoa xinh đẹp
- Haruhi: Ngày xuân
- Harumi: Ngày xuân tươi đẹp, thời tiết quang đãng
- Hatsuko: Đứa con đầu lòng
- Hatsumomo: Quả đào đầu tiên
- Hide: Thông minh
- Hikari: Ánh sáng
- Hinata: Đóa hướng dương
- Hiro: Hào phóng, tấm lòng vị tha
- Hiroko: Đứa trẻ hào hiệp
- Hisa, Hisano: Câu chuyện đẹp không hồi kết
- Hoshiko: Ngôi sao
- Hotaru: Đom đóm
- Julieanne: Trung thực và tốt bụng
- Junko: Đứa trẻ ngoan ngoãn, chân thành
Tên từ vần K đến M
Tên tiếng Nhật phổ biến:
- Kagami: Chiếc gương soi
- Kaida, Kayda: Con rồng nhỏ
- Kairy: Biển cả
- Kaiya: Sự tha thứ
- Kana: Khỏe mạnh
- Kasumi: Sự huyền bí
- Katana: Thanh kiếm danh giá
- Kayo: Thế hệ xinh đẹp
- Kazane: Âm thanh của gió
- Keiko: Đứa trẻ được tôn vinh và trân trọng
- Keina: Thịnh vượng
- Keon: Vẻ đẹp thuần khiết
- Kerriann: Bông hồng vàng Nhật Bản
- Kiaria: Nhiều may mắn
- Kiku: Hoa cúc
- Kimi: Một câu chuyện đẹp
- Kimika: Cao quý
- Kimiko: Đứa trẻ quý giá
- Kimmi: Điều đúng đắn
- Kioka: Chiếc gương soi
- Kioko: Người thích chia sẻ niềm vui với mọi người xung quanh
- Kirika: Nét đẹp tự nhiên
- Kita: Phía Bắc
- Kitiara: Lưỡi kiếm phương Bắc
- Kiyoko: Đứa trẻ trong sáng và thuần khiết
- Koge: Bông hoa tỏa hương thơm
- Koharu: Cuối hè
- Kozue: Cây thông đen
- Kumi: Mãi xinh đẹp
- Kura: Ngôi nhà quý báu
- Kuri: Hạt dẻ
- Machiko: Đứa trẻ may mắn
- Maeko: Đứa trẻ thành thật
- Maemi: Nụ cười chân thật
- Maho: Người chân thành, luôn nói sự thật
- Mai: Vũ điệu duyên dáng
- Maiko: Đứa trẻ có niềm đam mê với khiêu vũ
- Maiya: Thung lũng lúa
- Makaira: Người mang niềm vui
- Makiko: Đứa trẻ luôn nói sự thật
- Mako: Người phụ nữ duyên dáng và chân thành
- Mamiko: Đứa con biển cả
- Mao: Cô gái chân thành
- Marri: Vũ điệu thanh tao
- Masae: Người lịch thiệp
- Masako: Đứa trẻ chân thành, trung thực
- Masami: Người con gái xinh đẹp
- Masumi: Người phụ nữ có vẻ đẹp thuần khiết
- Michiko: Trí tuệ, thông minh
- Midori: Màu xanh lá cây
- Mihoko: Đứa trẻ đáng yêu
- Mikan: Quả cam, quả quýt
- Mikasa: Quyết tâm
- Miku: Bầu trời xinh đẹp
- Minako: Cây táo
- Minami: Người con gái từ phương Nam
- Mio: Sợi chỉ xinh đẹp
- Mirai: Tương lai
- Misa: Lộc non mơn mởn
- Misaki: Bông hoa xinh đẹp mới mọc
- Misako: Người con gái hấp dẫn
- Miu: Chiếc lông vũ xinh đẹp
- Miwa: Nét đẹp hài hòa
- Miyu: Vẻ đẹp của sự thật
- Mizuki: Mặt trăng êm dịu
- Momiji: Lá cây phong
- Momoka: Hàng trăm đóa hoa
- Momoko: Hàng trăm quả đào
- Morika: Hương thơm của cánh rừng
- Moriko: Đứa con của rừng
Bạn có thể chưa biết:
Top tên tiếng anh ở nhà cho bé gái cực hợp mốt và sành điệu năm 2020
TOP 100 tên tiếng Anh hay cho công chúa nhỏ dễ thương và ý nghĩa nhất 2021
Tên tiếng Nhật từ vần N đến T
Đặt tên tiếng Nhật cho con gái:
- Nagi: Người bình tĩnh
- Namie: Đứa trẻ hay giúp đỡn người khác
- Nanami: Vườn rau xanh mát
- Naoko: Đứa trẻ tôn trọng người khác
- Nara: Đóa hoa đặc biệt gửi từ thiên đàng
- Nariko: Đứa trẻ dịu dàng và nhỏ nhẹ
- Natsuki: Trăng sáng trên trời
- Natsuko: Đứa trẻ mùa hè
- Nozomi: Người con đáng tin cậy
- Okimi: Ánh sáng dẫn đường
- Ran: Hoa lan
- Ruqa: Bông hoa màu xanh tươi sáng
- Sakura: Hoa anh đào
- Satsuki: Tháng năm
- Sayaka: Đứa trẻ trong sáng
- Sayua: Đứa trẻ nhanh nhẹn như tên bắn
- Seika: Mùa hè quang đãng
- Seiko: Đứa trẻ chân thành
- Shika: Con nai hiền lành
- Shiniqua: Người chiến thắng
- Shino: Dù có khó khăn, con vẫn mạnh mẽ vươn lên như cây tre
- Shinon: Hoa thạch thảo tượng trưng cho vẻ đẹp nữ tính, mềm mại
- Sora: Bầu trời
- Sumire: Màu tím đáng yêu
- Tamiko: Vẻ đẹp tuyệt vời
- Tomo: Người thông minh
- Tomoko: Đứa trẻ thân thiện và hiểu biết
- Tsunade: Đứa trẻ tự tin
Qua bài viết trên, hi vọng bạn đã chọn được tên tiếng Nhật cho bé gái. Dù trong gia đình không có thành viên là người Nhật, bạn vẫn có thể lựa chọn và sử dụng những tên gọi trên để đặt cho bé ở nhà. Nó không chỉ giúp con có tên ở nhà dễ thương mà còn thể hiện niềm tin của bố mẹ vào điều tốt đẹp sẽ đến với công chúa nhỏ.
Theo theAsianparent Singapore
Xem thêm:
- Đặt tên cho con gái – 100 tên đẹp, ý nghĩa cho bé gái
- 101 tên tiếng Anh cho bé gái 2020 hay nhất để mẹ lựa chọn
- Tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa theo kỳ vọng của cha mẹ