TOP 100 tên tiếng Anh hay cho công chúa nhỏ dễ thương và ý nghĩa nhất 2022

Đặt tên tiếng Anh cho con không đơn giản chỉ là tên gọi ở nhà, mà còn có thể sử dụng khi con học tập trong các trường quốc tế hoặc xa hơn trong tương lai, nó còn thuận lợi cho con trong giao tiếp khi làm việc với người nước ngoài.  

Loading...
You got lucky! We have no ad to show to you!
Quảng cáo

Đặt tên tiếng Anh cho con gái là thắc mắc được nhiều ông bố bà mẹ quan tâm để con gái cưng có thêm một cái tên để vươn ra thế giới và có nhiều cơ hội hơn, hoặc đơn giản vì thích tên ở nhà của con có ý nghĩa tiếng Anh. Những cái tên tiếng Anh đẹp cho con gái dưới đây vừa hay vừa đặc biệt bố mẹ có thể tham khảo để lựa chọn cho bé một cái tên phù hợp.

  • Tên tiếng Anh cho con gái 2022 với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
  • Tên tiếng Anh dành cho con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
  • Tên tiếng anh ý nghĩa cho bé gái theo màu sắc, đá quý
  • Tên với ý nghĩa tôn giáo
  • Tên với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
  • Tên tiếng Anh cho con gái mạnh mẽ
  • Tên tiếng anh hay nhất cho con gái gắn với thiên nhiên
  • Tên với ý nghĩa thông thái, cao quý
  • Tên tiếng Anh dành cho con gái theo tình cảm, tính cách con người
  • Tên theo dáng vẻ bề ngoài
  • Tên tiếng Anh hay cho công chúa nhỏ ở các quốc gia
  • Vì sao nên có tên tiếng Anh cho bé?

1. Tên tiếng Anh cho con gái 2022 với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu

  • Alethea – sự thật
  • Fidelia – niềm tin
  • Verity – sự thật
  • Viva/Vivian – sự sống, sống động
  • Winifred – niềm vui và hòa bình
  • Zelda – hạnh phúc
  • Giselle – lời thề
  • Grainne – tình yêu
  • Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
  • Verity – Đặt tên con gái năm 2021 với ý nghĩa sự thật
  • Viva/Vivian – sự sống, sống động
  • Winifred – niềm vui và hòa bình
  • Zelda – hạnh phúc
  • Amity – tình bạn
  • Edna – niềm vui
  • Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
  • Esperanza – hy vọng
  • Farah – niềm vui, sự hào hứng
  • Letitia – niềm vui
  • Oralie – ánh sáng đời tôi
  • Philomena – được yêu quý nhiều
  • Vera – niềm tin

Con gái là công chúa nhỏ của bố mẹ (Nguồn ảnh: iStock)

Bạn có thể chưa biết:

Tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa theo kỳ vọng của cha mẹ

Tên tiếng Anh được nhiều người yêu thích nhất cho bé trai

2. Tên tiếng Anh dành cho con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

  • Adela/Adele – cao quý
  • Elysia – được ban/chúc phước
  • Florence – nở rộ, thịnh vượng
  • Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
  • Gladys – công chúa
  • Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
  • Felicity – vận may tốt lành
  • Almira – công chúa
  • Alva – cao quý, cao thượng
  • Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện
  • Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Donna – tiểu thư
  • Elfleda – mỹ nhân cao quý
  • Helga – được ban phước
  • Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Hypatia – cao (quý) nhất
  • Milcah – nữ hoàng
  • Mirabel – tuyệt vời
  • Odette/Odile – sự giàu có
  • Ladonna – tiểu thư
  • Orla – công chúa tóc vàng
  • Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
  • Phoebe – tỏa sáng
  • Rowena – danh tiếng, niềm vui
  • Xavia – tỏa sáng
  • Martha – quý cô, tiểu thư
  • Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  • Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

3. Tên tiếng anh ý nghĩa cho bé gái theo màu sắc, đá quý

  • Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  • Jade – đá ngọc bích
  • Scarlet – đỏ tươi
  • Sienna – đỏ
  • Gemma – ngọc quý
  • Melanie – đen
  • Kiera – cô gái tóc đen
  • Margaret – ngọc trai
  • Pearl – ngọc trai
  • Ruby – đỏ, ngọc ruby

4. Tên với ý nghĩa tôn giáo

  • Ariel – chú sư tử của Chúa
  • Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta
  • Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
  • Jesse – món quà của Yah
  • Dorothy – món quà của Chúa

5. Tên với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  • Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
  • Vivian – hoạt bát
  • Helen – mặt trời, người tỏa sáng
  • Hilarytên tiếng Anh cho con gái mong muốn con được vui vẻ
  • Irene – hòa bình
  • Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
  • Gwen – được ban phước
  • Serena – tĩnh lặng, thanh bình
  • Victoria – chiến thắng

6. Tên tiếng Anh cho con gái mạnh mẽ

  • Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
  • Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
  • Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Alexandra – người trấn giữ, người bảo vệ
  • Louisa – tên tiếng Anh mạnh mẽ cho con gái với ý nghĩa con là chiến binh nổi tiếng
  • Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
  • Edith – sự thịnh vượng trong chiến tranh
  • Hilda – chiến trường

Ba mẹ muốn con lớn lên mạnh mẽ (Nguồn ảnh: iStock)

Loading...
You got lucky! We have no ad to show to you!
Quảng cáo

7. Đặt tên tiếng anh cho con gái gắn với thiên nhiên

  • Azure – bầu trời xanh
  • Alida – chú chim nhỏ
  • Anthea – như hoa
  • Aurora – bình minh
  • Azura – bầu trời xanh
  • Calantha – hoa nở rộ
  • Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  • Iris – hoa iris, cầu vồng
  • Lily – hoa huệ tây
  • Rosatên tiếng Anh cho con gái ý chỉ bé là đóa hồng
  • Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
  • Selena – mặt trăng, nguyệt
  • Violet – hoa violet, màu tím
  • Jasmine – hoa nhài
  • Layla – màn đêm
  • Roxana – ánh sáng, bình minh
  • Stella – vì sao, tinh tú
  • Sterling – ngôi sao nhỏ
  • Eirlys – hạt tuyết
  • Elain – chú hưu con
  • Heulwen – ánh mặt trời
  • Iolanthe – đóa hoa tím
  • Daisy – hoa cúc dại
  • Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
  • Lucasta – ánh sáng thuần khiết
  • Maris – ngôi sao của biển cả
  • Muriel – biển cả sáng ngời
  • Oriana – bình minh
  • Phedra – ánh sáng
  • Selina – mặt trăng
  • Stella – vì sao
  • Ciara – đêm tối
  • Edana – lửa, ngọn lửa
  • Eira – Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn mang ý nghĩa là bông tuyết
  • Jena – chú chim nhỏ
  • Jocasta – mặt trăng sáng ngời

8. Tên với ý nghĩa thông thái, cao quý

  • Bertha – thông thái, nổi tiếng
  • Clara – sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
  • Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Alice – người phụ nữ cao quý
  • Sarah – công chúa, tiểu thư
  • Sophie – sự thông thái
  • Freya – tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  • Regina – nữ hoàng
  • Gloria – vinh quang
  • Martha – quý cô, tiểu thư
  • Phoebe – sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

Bạn có thể chưa biết:

Tên tiếng anh hay nhất cho bé trai sinh năm 2021

Bắt kịp xu thế đặt nickname cho con bằng tiếng Anh và tiếng Việt cực yêu

9. Tên tiếng Anh dành cho con gái theo tình cảm, tính cách con người

  • Agatha – tốt
  • Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào
  • Glenda – trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
  • Sophronia – cẩn trọng, nhạy cảm
  • Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  • Xenia – hiếu khách
  • Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Dilys – chân thành, chân thật
  • Ernesta – chân thành, nghiêm túc
  • Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
  • Agnes – trong sáng
  • Alma – Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn mang ý nghĩa tử tế, tốt bụng
  • Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện
  • Jezebel – trong trắng
  • Keelin – trong trắng và mảnh dẻ
  • Laelia – vui vẻ
  • Latifah – dịu dàng, vui vẻ

10. Tên theo dáng vẻ bề ngoài

  • Amabel/Amanda – đáng yêu
  • Ceridwen – đẹp như thơ tả
  • Charmaine/Sharmaine – quyến rũ
  • Christabel – người Công giáo xinh đẹp
  • Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
  • Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
  • Annabella – xinh đẹp
  • Aurelia – tóc vàng óng
  • Brenna – mỹ nhân tóc đen
  • Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
  • Fidelma – mỹ nhân
  • Fiona – trắng trẻo
  • Hebe – trẻ trung
  • Isolde – xinh đẹp
  • Keva – mỹ nhân, duyên dáng
  • Kiera – cô bé đóc đen
  • Mabel – đáng yêu
  • Miranda – dễ thương, đáng yêu
  • Rowan – cô bé tóc đỏ
  • Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Keisha – mắt đen
  • Doris – xinh đẹp
  • Drusilla – mắt long lanh như sương
  • Dulcie – ngọt ngào
  • Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

Bé gái xinh xắn đáng yêu của bố mẹ (Nguồn ảnh: iStock)

Loading...
You got lucky! We have no ad to show to you!
Quảng cáo

11. Đặt tên tiếng anh cho con gái ở các quốc gia

  • Isabella: Một biến thể của tên Isabel hay Elizabeth, mang ý nghĩa “dành cho thượng đế”
  • Emma: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “phổ biến” hay “tất cả”.
  • Ava: Có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là “loài chim”
  • Mia: Xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là “của tôi”
  • Sophia, Sophie: Tên từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sự khôn ngoan”.

Vì sao nên có tên tiếng Anh cho bé?

Gần đây, xu hướng đặt tên tiếng Anh đang dần trở nên phổ biến, nhiều bậc phụ huynh cũng muốn tìm được 1 cái tên con gái bằng tiếng Anh hay. Lý do là gì? Đó là để ứng dụng trong học tập.

Nếu có ý định cho con đi du học hoặc ít nhất là theo học các trường quốc tế có giáo viên nước ngoài vì chọn một tên tiếng Anh là rất cần thiết cho việc học tập của con sau này. Thông thường, cách đặt tên phổ biến nhất mà mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm tên tiếng Anh phía sau, sau đó trình bày tên theo quy tắc viết tên trong tiếng Anh (tên trước họ sau), ví dụ như: Alex Pham, Irene Hoang, Max Trinh,…

Về sau khi con lớn, việc có thêm bạn bè ở các nước khác nhau hoặc đi làm ở công ty nước ngoài, có đồng nghiệp nước ngoài thì cần có tên tiếng Anh để tiện lợi cho công việc và đời sống.

Loading...
You got lucky! We have no ad to show to you!
Quảng cáo

Mỗi đứa con sinh ra là một tài sản quý giá của bố mẹ, nên việc đặt cho con một cái tên theo suốt cuộc đời cũng luôn khiến bố mẹ phải nhọc lòng suy nghĩ nhiều. Một cái tên tiếng Anh hay cho con gái không chỉ phù hợp với xu thế chung mà còn thuận tiện hơn cho con rất nhiều trong bước đường sau này. Bố mẹ hãy cùng tham khảo và chọn ra tên tiếng Anh cho con gái 2021 hay và dễ thương trên đây để đặt cho công chúa nhỏ của mình nhé!

Xem thêm:

Vào ngay Fanpage của the Asianparent Vietnam để cùng thảo luận và cập nhật thông tin cùng các cha mẹ khác!

Loading...
You got lucky! We have no ad to show to you!
Quảng cáo

Bài viết của

ngocanh