Biệt danh tiếng Anh cho con gái, gợi ý tên tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa hay, độc đáo và dễ thương dành cho các ba mẹ đang chuẩn bị chào đón một cô công chúa dễ thương trong bài viết sẽ giúp ba mẹ có những gợi ý thật hay ho để đặt tên cho công chúa nhỏ.
Nội dung bài viết
- Vì sao ba mẹ nên chuẩn bị biệt danh tiếng Anh cho con gái?
- Gợi ý những biệt danh tiếng Anh cho con gái vừa hay, vừa ý nghĩa dành cho ba mẹ tham khảo
Vì sao ba mẹ nên chuẩn bị biệt danh tiếng Anh cho con gái?
Trong cuộc sống hiện đại và mang tính toàn cầu hóa như ngày nay, ngoài tên thật và biệt danh gọi ở nhà bằng tiếng Việt thì đặt biệt danh tiếng Anh cho con cũng đang là một xu hướng mới của nhiều bậc cha mẹ.
Cái tên là tiếp xúc đầu tiên của người đối thoại đối với một ai đó. Bởi vậy cho nên một tên hay, ấn tượng, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp sẽ giúp trẻ sau này dễ dàng tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp trong công việc cũng như cuộc sống.
Khi con lớn lên, tham gia vào môi trường học tập đa văn hóa thì biệt danh tiếng Anh sẽ đến đến cho trẻ nhiều lợi thế. Không những vậy một cái tên phù hợp còn mang lại sự tự tin, hòa nhập nhanh chóng dù con có ở bất kỳ nơi đâu đi chăng nữa.
Vậy thì còn chần chờ gì nữa, ba mẹ hãy tham khảo ngay danh sách những biệt danh tiếng Anh tuyệt hay này cho cô công chúa nhỏ của mình.
Bạn có thể chưa biết:
Những cái tên đẹp nhất cho bé trai và bé gái mà mẹ nên tham khảo!
Gợi ý những biệt danh tiếng Anh cho con gái vừa hay, vừa ý nghĩa dành cho ba mẹ tham khảo
Ngoài cái tên chính thức trong giấy khai sinh, ngày nay hầu hết các cha mẹ thường đặt cho con mình những biệt danh, dưới đây sẽ là hàng loạt các biệt danh gần gũi, đời thường và cả những biệt danh mang ý nghĩa sâu sắc chứa đựng cả những niềm hi vọng về những điều tuyệt vời nhất mà bạn mong con cái mình sẽ nhận được.
Do vậy, bố mẹ nào cũng muốn chọn cho bé một cái tên thật đẹp, thật ý nghĩa. Ba mẹ có thể đặt tên cho trẻ bắt nguồn từ những sở thích lúc nhỏ hoặc một kỹ niệm đẹp mà ba mẹ và trẻ cùng nhau trải qua. Bên cạnh đó, biệt danh của trẻ còn là tên gọi thân mật giữa các thành viên trong gia đình với nhau để giúp gắn kết hơn tình yêu thương và đoàn kết của gia đình.
Trong thời buổi toàn cầu hóa hiện nay, 1 cái tên tiếng Anh sẽ giúp bé nhanh chóng hòa nhập khi làm quen với bạn nước ngoài hoặc khi đi du học/du lịch ngoài nước. Bé có tên tiếng Anh thì khi mở rộng các mối quan hệ, học tập, trao đổi trong thời kỳ hội nhập cũng dễ dàng hơn. Trẻ cũng khẳng định được bản sắc cá nhân với đặc điểm, dấu ấn riêng qua cái tên. Khi chọn tên tiếng Anh cho bé, ba mẹ cũng cần nhớ:
- Tên con nên dễ đọc, dễ phát âm, dễ nhớ và có độ dài vừa phải
- Không nên chọn những cái tên dễ gây hiểu nhầm
Dưới đây là tổng hợp những tên gọi tiếng Anh với những ý nghĩa đa dạng khác nhau để ba mẹ có thể tha hồ lựa chọn một cái tên phù hợp nhất và hay nhất dành cho bé gái của mình.
Biệt danh tiếng Anh cho con gái vần A
1. Abigail: Nguồn vui
2. Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
3. Adelaide: No đủ, giàu có (Tên tiếng Anh hay cho bạn gái, hy vọng có cuộc sống no đủ)
4. Adrienne: Nữ tính
5. Agatha: Điều tốt đẹp
6. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
7. Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
8. Aimee: Được yêu thương
9. Atlanta: Ngay thẳng
10. Alarice: Thước đo cho tất cả
11. Alda: Giàu sang
12. Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
13. Alice: Niềm hân hoan (Tên hay thể hiện sự hân hoan)
14. Alina: Thật thà, không gian dối
15. Alma: Người chăm sóc mọi người
16. Amanda : Dễ thương
17. Amaryllis: Niềm vui
18. Amber: Viên ngọc quý
19. Anastasia: Người tái sinh
20. Andrea: Dịu dàng, nữ tính
21. Angela: Thiên thần (Tên tiếng Anh hay cho nữ này thích hợp cho bạn nào đang tìm tên có ý nghĩa là thiên thần)
22. Anita: Thiên thần
23. Ann, Anne: Duyên dáng và yêu kiều
24. Annabelle: Niềm vui mừng
25. Annette: Một biến thể của tên Anne
26. Anthea: Như một loài hoa
27. Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
28. Audrey: Khỏe mạnh
Tên tiếng Anh cho bé gái vần B
29. Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên.
30. Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
31. Beatrice: Người được chúc phúc
32. Belinda: Đáng yêu
33. Belle, bella: Xinh đẹp
34. Bernice: Người mang về chiến thắng
35. Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
36. Bettina: Ánh sáng huy hoàng
37. Beryl: Một món trang sức quý giá
38. Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế
39. Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
40. Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế
41. Bianca: Trinh trắng
42. Blair: Vững vàng
43. Bly: Tự do và phóng khoáng (Một cái tên thể hiện được sự tự do, phóng khoáng)
44. Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
45. Brenda: Lửa
46. Briana: Quý phái và đức hạnh
Những biệt danh hay cho con gái bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C
47. Catherine: Tinh khiết
48. Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
49. Caissa: Nhạy cảm và dịu dàng
50. Carla: Nữ tính
51. Carly: Một dạng của tên Caroline
52. Carmen: Quyến rũ
53. Carrie: Bài hát với âm giai vui nhộn
54. Cherise, Cherry: Ngọt ngào
55. Charlene: Cô gái nhỏ xinh
56. Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
57. Cheryl: Người được mọi người mến
58. Chloe: Như bông hoa mới nở
59. Christine: Ngay thẳng
60. Claire: Phân biệt phải trái rõ ràng
61. Clarissa: Được nhiều người biết đến
62. Coral: Viên đá nhỏ
63. Courtney: Người của hoàng gia
64. Cynthia: Nữ thần
Biệt danh tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng D
65. Danielle: Nữ tính
66. Darlene: Được mọi người yêu mến
67. Davida: Nữ tính
68. Deborah: Con ong chăm chỉ
69. Diana, Diane: Nữ thần
70. Dominica: Chúa tể
71. Dominique: Thuộc về Thượng Đế
72. Donna: Quý phái
73. Dora: Một món quà
74. Doris: Từ biển khơi
Tên hay cho bé gái vần E
75. Eda: Giàu có
76. Edna: Nồng nhiệt
77. Edeline: Tốt bụng
78. Edith: Món quà
79. Edlyn: Cao thượng
80. Edna: Nhân ái
81. Edwina: Có tình nghĩa
82. Eileen: Dịu dàng
83. Elena: Thanh tú
84. Elga: Ngọn giáo
85. Emily: Giàu tham vọng
86. Emma: Tổ mẫu
87. Erika: Mạnh mẽ
88. Ernestine: Có mục đích
89. Esmeralda: Đá quý
90. Estelle: Một ngôi sao
91. Estra: Nữ thần mùa xuân
92. Ethel: Quý phái
93. Eudora: Món quà
94. Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
95. Eva: Người gieo sự sống
Biệt danh cho bé gái bắt đầu bằng chữ F
96. Fannie: Tự do
97. Farrah: Đẹp đẽ
98. Fawn: Con nai nhỏ
99. Faye: Đẹp như tiên
100. Fedora: Món quà quý
101. Felicia: Lời chúc mừng
102. Fern: Sức sống bền lâu
103. Fiona: Xin xắn
104. Flora: Một bông hoa
105. Frances: Tự do và phóng khoáng
106. Frida: Cầu ước hòa bình
107. Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên
Biệt danh tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ G
108. Gabrielle: Sứ thần của chúa
109. Gale: Cuộc sống
110. Gaye: Vui vẻ
111. Georgette: Nữ tính
112. Geraldine: Người vĩ đại
113. Gloria: Đẹp lộng lẫy
114. Glynnis: Đẹp thánh thiện
115. Grace: Lời chúc phúc của chúa
116. Guinevere: Tinh khiết
117. Gwen: Trong sáng
118. Gwynne: Ngay thẳng
Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng vần H
119. Haley: Anh thư, nữ anh hùng
120. Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
121. Harriet: Người thông suốt
122. Heather: Hoa thạch nam
123. Helen, Helena: Dịu dàng
124. Hetty: Người được nhiều người biết đến
125. Holly: Ngọt như mật ong
126. Hope: Hy vọng, lạc quan
Những biệt danh tiếng Anh hay cho con gái bắt đầu bằng vần I
128. Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
129. Ingrid: Yên bình
130. Irene: Hòa bình
131. Iris: Cầu vòng
132. Ivy: Quà tặng của thiên chúa
133. Ivory: Trắng như ngà
Biệt danh tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ J
134. Jacqueline: Nữ tính
135. Jade: Trang sức lộng lẫy
136. Jane, Janet: Duyên dáng
137. Jasmine: Như một bông hoa
138. Jemima: Con chim bồ câu
139. Jennifer: Con sóng (Nếu bạn yêu những con sóng biển thì cái tên này rất phù hợp với bạn)
140. Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
141. Jewel: Viên ngọc quý
142. Jillian, Jill: Bé nhỏ
143. Joan: Duyên dáng
144. Josephine: Giấc mơ đẹp
145. Judith, Judy: Được ca ngợi
146. Juliana, Julie: Tươi trẻ
Bạn có thể chưa biết:
Đặt tên cho bé gái sinh năm 2021 thế nào để con bình an, hạnh phúc?
Tên bắt đầu bằng vần K
147. Kacey Eagle: Được ca ngợi
148. Kara: Tươi trẻ
149. Karen, Karena: Đôi mắt
150. Kate: Chỉ duy nhất có một
151. Katherine: Tinh khiết
152. Keely: Đẹp đẽ
153. Kelsey: Chiến binh
154. Kendra: Khôn ngoan
155. Kerri: Chiến thắng bóng rối
156. Kyla: Đáng yêu
Biệt danh tiếng Anh cho con gái vần L
157. Lacey: Niềm vui sướng
158. Lara: Được nhiều người yêu mến
159. Larina: Cánh chim biển
160. Larissa: Giàu có và hạnh phúc
161. Laura: Cây nguyệt quế
162. Laverna: Mùa xuân (Một cái tên hay, ý nghĩa, thể hiện một sức sống mãnh liệt)
163. Leah: Niềm mong đợi
164. Lee: Phóng khoáng
165. Leticia: Niềm vui
166. Lilah: Hoa huệ tây
167. Linda: Xinh đẹp
168. Linette: Hòa ình
169. Lois: Nữ tính
170. Lucia: Dịu dàng
171. Lucinda: Ánh sáng của tình yêu
172. Luna: Có bình minh
173. Lynn: Thác nước
Tên tiếng Anh dành cho bé gái bắt đầu bằng chữ M
174. Mabel: Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
175. Madeline: Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
176. Madge: Một viên ngọc
177. Magda: Một tòa tháp
178. Maggie: Một viên ngọc
179. Maia: Một ngôi sao
180. Maisie: Cao quý
181. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
182. Marcia: Nữ tính
183. Margaret: Một viên ngọc
184. Maria: Ngôi sao biển
185. Marnia: Cô gái trên bãi biển
186. Megan: Người làm việc lớn
187. Melanie: Người chống lại bóng đêm
188. Melinda: Biết ơn (Một cái tên hay thể hiện là một người biết ơn)
189. Melissa: Con ong nhỏ
190. Mercy: Rộng lượng và từ bi
191. Michelle: Nữ tính
192. Mirabelle: Kỳ diệu và đẹp đẽ
193. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
194. Myra: Tuyệt vời
Tên bắt đầu bằng chữ N
195. Nadia: Niềm hy vọng
196. Nancy: Hòa bình
197. Naomi: Đam mê
198. Natalie: Sinh ra vào đêm giáng sinh
199. Nathania: Món quà của Chúa
200. Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
201. Nerissa: Con gái của biển
202. Nerita: Sinh ra từ biển (Tên Tiếng Anh thích hợp dành cho người con gái sinh ta từ biển)
203. Nessa: Tinh khiết
204. Nicolette: Chiến thắng
205. Nina: Người công bằng
206. Noelle: Em bé của đêm giáng sinh
207. Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến
208. Nora: Trọng danh dự
Biệt danh bắt đầu vần O
209. Odette: Âm nhạc
210. Olga: Thánh thiện
211. Olivia: Biểu tượng của hòa bình
212. Opal: Đá quý (Tên thể hiện là một người rất xinh đẹp)
213. Ophelia: Chòm sao thiên hà
214. Oprah: Hoạt ngon
215. Oriel: Quý giá
216. Orlantha: Người của đất
Tên bắt đầu bằng chữ P
217. Pamela: Ngọt như mật ong
218. Pandora: Người có nhiều năng khiếu
219. Pansy: Ý nghĩ
220. Patience: Kiên nhẫn và đức hạnh
221. Patricia: Quý phái
222. Pearl: Viên ngọc quý
223. Philippa: Giàu nữ tính (Thể hiện là một người nữ tính)
224. Phoebe: Ánh trăng vàng
225. Phyllis: Cây xanh tươi tốt
226. Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
227. Primrose: Hoa hồng
228. Priscilla: Hiếu thảo
229. Prudence: Cẩn trọng
Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ Q
230. Queen, Queenie: Nữ hoàng
231. Quenna: Mẹ của nữ hoàng
232. Questa: Người tìm kiếm
233. Quinella, Quintana: Cô gái thứ 5
234. Quintessa: Tinh hoa
Bắt đầu bằng vần R
235. Rachel: Nữ tính
236. Ramona: Khôn ngoan
237. Rebecca: Ngay thẳng
238. Regina: Hoàng hậu
239. Renata, Renee: Người tái sinh
240. Rhea: Trái đất
241. Rhoda: Hoa hồng
242. Rita: Viên ngọc quý
243. Roberta: Được nhiều người biết đến
244. Robin: Nữ tính
245. Rosa, Rosalind: Hoa hồng
246. Rosemary: Tinh hoa của biển
247. Roxanne: Bình minh
248. Ruby: Viên hồng ngọc
249. Ruth: Bạn của tất cả mọi người
Tên biệt danh tiếng Anh cho con gái vần S
250. Sabrina: Nữ thần sông
251. Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại
252. Sadie: Người làm lớn
253. Selena: Mặn mà, đằm thắm
254. Sally: Người lãnh đạo
255. Samantha: Người lắng nghe
256. Scarlett: Màu đỏ
257. Selene, Selena: Ánh trăng
258. Shana: Đẹp đẽ
259. Shannon: Khôn ngoan
260. Sharon: Yên bình
261. Sibyl, Sybil: Khôn ngoan và có tài tiên tri
262. Simona, Simone: Người biết lắng nghe
Biệt danh tiếng Anh cho con gái bắt đầu bằng chữ T
263. Tabitha: Con linh dương tinh danh
264. Talia: Tươi đẹp
265. Tamara: Cây cọ
266. Tammy: Hoàn hảo
267. Tanya: Nữ hoàng
268. Tara: Ngọn tháp
269. Tatum: Sự bất ngờ
270. Teresa: Cá tính, ý chí mạnh mẽ
271. Tess: Xuân thì
272. Thalia: Niềm vui
273. Thomasina: Con cừu non
274. Thora: Sấm
275. Tina: Nhỏ nhắn
276. Tracy: Chiến binh
277. Trina: Tinh khiết
278. Trista: Độ lượng
279. Trixie, Trix: Được chúc phúc
Bắt đầu bằng vần U
280. Udele: Giàu có và thịnh vượng
281. Ula: Viên ngọc của sông
282. Ulrica: Thước đo cho tất cả
283. Una: Một loài hoa
284. Valda: Thánh thiện
285. Valerie: Khỏe mạnh
286. Vanessa: Con bướm
287. Vania: Duyên dáng
288. Veleda: Sự từng trải
289. Vera: Sự thật
290. Verda: Mùa xuân
291. Veronica: Sự thật
292. Victoria, Victorious: Chiến thắng
293. Violet: Hoa Violet
294. Virginia: Người trinh nũ
295. Vita: Vui nhộn
296. Vivian, Vivianne: Cuộc sống
Vần W
297. Whitney: Hòn đảo nhỏ
298. Wilda: Cánh rừng thẳm
299. Willa: Ước mơ
300. Willow: Chữa lành
301. Wilona: Mơ ước
Vần Y, Z
302. Yolanda: Hoa Violet
303. Yvette: Được thương xót
304. Yvonne: Chòm sao nhân mã
305. Zea: Lương thực
306. Zelene: Ánh mặt trời
307. Zera: Hạt giống
308. Zoe: Đem lại sự sống
Trong thời đại hội nhập ngày nay, văn hóa nước ngoài du nhập vào nước ta ngày càng nhiều, việc đặt cho con những cái tên bằng tiếng Anh cũng không còn quá xa lạ. Mặc dù không phải chú ý đến yếu tố phạm húy hay cung mệnh như tên tiếng Việt, khi đặt biệt danh tiếng Anh cho bé gái cũng như bé trai, ba mẹ nên quan tâm đến việc cái tên có dễ nhớ, dễ phát âm, dễ đọc hay không. Không phải ai cũng có thể phát âm chính xác tên em bé của bạn nên hãy đặt những cái tên dễ đọc 1 chút, tốt nhất là chỉ nên có 1-2 âm tiết để người đối diện không gặp phải khó khăn nào khi gọi tên bé.
Với bộ sưu tập tên tiếng Anh này, hi vọng rằng ba mẹ đã có thêm vô số các ý tưởng về cách đặt biệt danh cho con gái bé bỏng, dễ thương của mình!
Xem thêm:
- Gợi ý 100 tên đẹp, ý nghĩa, mang lại may mắn cho bé gái sinh năm 2021
- Gợi ý những tên 5 chữ hay độc, lạ dành cho bé gái
- 101 tên tiếng Anh cho bé gái 2020 hay nhất để mẹ lựa chọn
Vào ngay Fanpage của theAsianparent Vietnam để cùng thảo luận và cập nhật thông tin cùng các cha mẹ khác!